Hi-Pon 20-01 Epoxy Primer là sơn hai thành phần, hàm lượng rắn cao, bảo vệ catốt tốt & có độ bền nước, nước biển tuyệt vời.
ĐẶC TÍNH CHUNG
Màu |
Nâu đỏ |
Độ bóng |
Bán bóng |
Hàm lượng rắn theo thể tích |
73 ± 2 % |
Tỉ trọng |
1.32-1.42 kg/l (cho hỗn hợp) |
Điểm bắt cháy |
Chất cơ sở là 13.3°C |
|
Chất đóng rắn là 12°C |
|
Hỗn hợp là 12°C |
Hàm lượng VOC |
230 g/l (EPA Method 24) |
Độ dày màng sơn tiêu biểu |
75-250 micron (màng sơn khô) |
|
103-342 micron (màng sơn ướt) |
CHUẨN BỊ BỀ MẶT
- Tất cả các bề mặt phải sạch và không bị nhiễm bẩn. Bề mặt phải được đánh giá và xử lý theo tiêu chuẩn ISO 8504.
- Dầu hoặc mỡ phải được loại bỏ bằng dung môi theo tiêu chuẩn SSPCSP1.
Làm sạch theo phương pháp thổi hạt
Thổi hạt làm sạch bề mặt theo tiêu chuẩn Sa 2½ (ISO 8501-1: 2007) hoặc SSPC-SP6. Để đạt hiệu quả tốt nhất, thổi hạt đến tiêu chuẩn SSPC-SP10 với độ nhám bề mặt 50-75 micron (2-3 mils). Nếu gỉ sét xảy ra giữa quá trình thổi hạt và thi công thì bề mặt phải được thổi hạt lại để đạt được tiêu chuẩn quy định. Những khiếm khuyết ở bề mặt do quá trình thổi hạt gây ra phải được mài, lấp đầy hoặc xử lý một cách thích hợp.
Bề mặt khác
Hi-Pon 20-01 Epoxy Primer có thể được sử dụng trên các bề mặt khác. Vui lòng liên lạc với Công ty Nippon Paint gần nhất để biết thêm thông tin.
MỤC
ĐIỀU KIỆN THI CÔNG
Tránh thi công khi nhiệt độ dưới 10°C và độ ẩm lớn hơn 85%. Nhiệt độ bề mặt cần sơn phải lớn hơn điểm sương của môi trường xung quanh ít nhất là 3°C.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Tỷ lệ pha trộn |
Chất cơ sở : chất đóng rắn = 3 : 1 (theo thể tích) Chất cơ sở và chất đóng rắn phải được khuấy trộn kỹ trước khi sử dụng |
Thòi gian hoạt hóa |
Trong vòng 15 phút |
Thời gian sử dụng |
Trong vòng 6 giờ ở 25°C hỗn hợp đã pha trộn |
Độ phủ lý thuyết |
9.7 m2/lít (độ dày màng sơn khô 75 micron) |
|
2.9 m2/ lít ( độ dày màng sơn khô 250 micron) |
Dung môi pha loãng |
Hi-Pon Epoxy Thinner |
PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG
Nên sử dụng súng phun không có khí. Thi công bằng cọ và con lăn thích hợp cho việc dặm vá và cho những diện tích rất nhỏ.. Cần lưu ý để đạt được độ dày màng sơn khô theo yêu cầu
DỮ LIỆU THI CÔNG
Phun không có khí |
Kích thước đầu phun : 0.017” – 0.023” (Cỡ béc) |
|
Áp lực vòi phun : 150-200 kg/cm2 |
Độ dày màng sơn tiêu biểu |
75 - 250 micron (màng sơn khô) |
|
103 - 342 micron (màng sơn ướt) |
Thời gian khô |
Nhiệt độ bề mặt nền : 25°C 40°C |
|
Khô bề mặt : 2 giờ 1 giờ |
|
Khô để xử lý : 4 giờ 2 giờ |
|
Khô hoàn toàn : 7 ngày 3 ngày |
|
Thời gian sơn lớp kế tiếp (tối thiểu) : 4 giờ 2 giờ |
|
Thời gian sơn lớp kế tiếp (tối đa): 30 ngày 14 ngày |
Các thông số trên chỉ mang tính chất tham khảo. Thời gian sơn lớp kế tiếp thực tế có thể ngắn hơn hay dài hơn phụ thuộc vào độ dày màng sơn, độ thông thoáng, độ ẩm, hệ thống sơn bên dưới, các yêu cầu về vận chuyển sớm và độ bền cơ học… Một hệ thống sơn hoàn chỉnh sẽ được thể hiện trong bản thông số hệ thống sơn bao gồm tất cả những thông số và điều kiện cụ thể.
HỆ THỐNG SƠN ĐỀ NGHỊ
Hệ thống sơn giữa và sơn phủ đề nghị cho Hi-Pon 20-01 Epoxy Primer:
Sơn giữa
- Hi-Pon 20-01 Epoxy Primer
- Hi-Pon 20-04 STE 80
- Hi-Pon 20-04 STE AL 80
- Hi-Pon 20-04 STE GF 80
- Hi-Pon 20-04 STE M 80
- Hi-Pon 20-04 STE MIO 80
- Hi-Pon 30-02 Epoxy MIO 80
- Hi-Pon 30-03 Epoxy Midcoat 80
- Hi-Pon 30-04 Epoxy MIO 70
Sơn phủ
- Hi-Pon 40-02 Epoxy Top Coat
- Hi-Pon 40-04 Epoxy Top Coat
- Hi-Pon 50-01 Polyurethane Top Coatk
Để chọn hệ thống sơn cho ứng dụng khác, tham khảo các tài liệu của sản phẩm hoặc liên hệ với Công ty Nippon Paint để có sự tư vấn chuyên nghiệp
ĐÓNG GÓI
Đơn vị |
Chất cơ sở |
Chất đóng rắn |
|
Thể tích |
Thể tích của thùng |
Thể tích |
Thể tích của thùng |
20L |
15L |
20L |
5L |
5L |
5L |
3.75L |
5L |
1.25L |
5L |
BẢO QUẢN
Hạn sử dụng |
Chất cơ sở : 12 tháng (25°C) |
|
Chất đóng rắn : 12 tháng (25°C) |
Cần kiểm tra lại sơn sau thời gian này. Nhiệt độ cao trong quá trình lưu trữ có thể làm hạn sử dụng ngắn hơn và có thể dẫn đến sự keo đặc trong thùng chứa.
Đậy kín nắp thùng, lưu trữ ở khô ráo và thoáng mát, luôn tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa.
THÔNG TIN AN TOÀN
- Sản phẩm này được sử dụng bởi những người thi công chuyên nghiệp. Tham khảo các thông tin an toàn trên bao bì và trong tài liệu an toàn (SDS) trước khi sử dụng sản phẩm.
- Thi công trong môi trường thông thoáng, tránh tiếp xúc trực tiếp với da, trường hợp tiếp xúc trực tiếp với da thì ngay lập tức rửa sạch bằng chất làm sạch thích hợp, xà phòng và nước.
- Khi bị bắn sơn vào mắt, nên rửa thật nhiều với nước sạch và tham vấn bác sỹ.
- Trong quá trình thi công cần tuyệt đối tránh ngọn lửa trực tiếp, việc hàn cắt và hút thuốc. Môi trường thi công phải được thông gió tốt.
- Nếu không rõ về việc sử dụng sản phẩm, hãy liên hệ với công ty Nippon Paint để được tư vấn.
KHUYẾN CÁO
Thông tin trong bảng dữ liệu này được đưa ra từ những kiến thức và kinh nghiệm thực tế tốt nhất của Nippon Paint. Người sử dụng có thể tham khảo ý kiến của Nippon Paint về sự phù hợp chung của sản phẩm cho nhu cầu của họ, tuy nhiên vẫn là trách nhiệm của mỗi người sử dụng để xác định sự phù hợp của sản phẩm cho mục đích sử dụng cụ thể. Các điều kiện của bề mặt và điều kiện thi công không nằm trong sự kiểm soát của Nippon Paint. Vì vậy không có điều kiện mặc định, bảo hành hoặc các điều khoản khác sẽ áp dụng cho các sản phẩm. Nippon Paint không và không thể đảm bảo các kết quả mà người dùng có thể có được khi sử dụng sản phẩm. Trong mọi trường hợp Nippon Paint sẽ không chịu trách nhiệm với người sử dụng cho bất kỳ sự cố nào (dù trực tiếp hay gián tiếp) ngay cả khi Nippon Paint đã có những khuyến cáo trước đó. Điều này phù hợp với chính sách của công ty Nippon Paint cho sự phát triển lâu dài. Công ty Nippon Paint có quyền cải tiến sản phẩm và điều chỉnh các thông tin trong bảng dữ liệu này mà không cần thông báo trước. Người sử dụng có trách nhiệm liên lạc với công ty Nippon Paint để có phiên bản mới nhất của bảng dữ liệu này. Bảng dữ liệu này đã được dịch sang các ngôn ngữ khác nhau. Trong trường hợp không thống nhất, bản tiếng Anh sẽ áp dụng.